Từ "giải vây" trong tiếng Việt có nghĩa là giúp ai đó thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hỗ trợ, bảo vệ hoặc cứu giúp ai đó.
Gỡ cho thoát khỏi vòng vây: Nghĩa này thường liên quan đến việc cứu một người ra khỏi sự bao vây, có thể là về mặt vật lý hoặc trong một tình huống khó khăn.
Giúp cho tránh khỏi tai vạ: Nghĩa này thể hiện việc bảo vệ ai đó khỏi những rắc rối hoặc nguy hiểm.
Trong ngữ cảnh quân sự, "giải vây" thường được dùng để nói về việc cứu một đơn vị quân đội bị bao vây.
Trong giao tiếp hàng ngày, "giải vây" có thể được sử dụng để chỉ việc giúp đỡ bạn bè trong tình huống khó khăn.
Giải cứu: Nghĩa là cứu giúp ai đó ra khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn, có thể là tương tự như "giải vây", nhưng "giải cứu" thường mang tính chất khẩn cấp hơn.
Giải thoát: Nghĩa là giúp ai đó thoát khỏi sự gò bó, áp lực hoặc ràng buộc.
"Giải vây" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả hành động giúp đỡ hoặc cứu giúp ai đó.