Characters remaining: 500/500
Translation

giải vây

Academic
Friendly

Từ "giải vây" trong tiếng Việt có nghĩagiúp ai đó thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hỗ trợ, bảo vệ hoặc cứu giúp ai đó.

Các nghĩa của từ "giải vây":
  1. Gỡ cho thoát khỏi vòng vây: Nghĩa này thường liên quan đến việc cứu một người ra khỏi sự bao vây, có thể về mặt vật hoặc trong một tình huống khó khăn.

    • dụ: Trong một trận đấu bóng, đội bạn bị đối thủ bao vây, bạn cần "giải vây" cho đồng đội của mình bằng cách chuyền bóng cho họ.
  2. Giúp cho tránh khỏi tai vạ: Nghĩa này thể hiện việc bảo vệ ai đó khỏi những rắc rối hoặc nguy hiểm.

    • dụ: Chúng ta cần "giải vây" cho bạn ấy khỏi những lời đồn đại xấu.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "giải vây" thường được dùng để nói về việc cứu một đơn vị quân đội bị bao vây.

    • dụ: Quân đội đã tiến hành một cuộc tấn công để "giải vây" cho các chiến sĩ đang bị bao vây.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, "giải vây" có thể được sử dụng để chỉ việc giúp đỡ bạn trong tình huống khó khăn.

    • dụ: Khi thấy bạn tôi gặp khó khăn trong bài tập, tôi đã "giải vây" bằng cách giúp đỡ bạn ấy làm bài.
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Giải cứu: Nghĩa là cứu giúp ai đó ra khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn, có thể tương tự như "giải vây", nhưng "giải cứu" thường mang tính chất khẩn cấp hơn.

    • dụ: Cảnh sát đã đến để "giải cứu" những người bị mắc kẹt trong tòa nhà.
  • Giải thoát: Nghĩa là giúp ai đó thoát khỏi sự gò bó, áp lực hoặc ràng buộc.

    • dụ: Anh ấy đã "giải thoát" mình khỏi những mối quan hệ toxic.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giúp đỡ: Có nghĩahỗ trợ ai đó, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến việc thoát khỏi tình huống khó khăn.
  • Bảo vệ: Nghĩa là giữ an toàn cho ai đó, có thể gần với "giải vây" nhưng không nhất thiết liên quan đến việc thoát khỏi.
Tóm lại:

"Giải vây" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả hành động giúp đỡ hoặc cứu giúp ai đó.

  1. đg. Cg. Giải vi. 1. Gỡ cho thoát khỏi vòng vây. 2. Giúp cho tránh khỏi tai vạ.

Comments and discussion on the word "giải vây"